Doanh Nghiệp Là Gì? Tất Tần Tật Từ A Đến Z Về Doanh Nghiệp Mà Bạn Nên Biết

Doanh Nghiệp Là Gì? Tất Tần Tật Từ A Đến Z Về Doanh Nghiệp Mà Bạn Nên Biết

Doanh nghiệp là khái niệm quá quen thuộc hiện nay, tuy nhiên có nhiều khái niệm thuật ngữ liên quan hay các đặc điểm, vai trò, loại hình, thủ tục thành lập lại khiến cho các chủ công ty đang có ý định đăng ký kinh doanh gặp khó khăn. Hiểu được điều này HoangLongStamp đã tổng hợp và biên tập bài viết “Doanh nghiệp là gì? Các loại hình và quy trình thành lập từ A-Z” ngay dưới đây, sẽ giúp chủ doanh nghiệp hiểu tường tận cũng như tháo gỡ các thắc mắc liên quan đến doanh nghiệp.

Doanh Nghiệp Là Gì? Tất Tần Tật Từ A Đến Z Về Doanh Nghiệp Mà Bạn Nên Biết
Doanh Nghiệp Là Gì? Tất Tần Tật Từ A Đến Z Về Doanh Nghiệp Mà Bạn Nên Biết

Nội dung chính

Doanh nghiệp là gì?

Khái niệm doanh nghiệp là gì? Doanh nghiệp tiếng anhenterprise, là những công ty có những đặc điểm chung (tại Việt Nam chúng ta hay nhầm lẫn giữa các từ Companytổ chức kinh doanh tạo ra lợi nhuận từ việc sản xuất và bán các sản phẩm/ dịch vụ; hay Businesstổ chức thương mại hoạt động kinh doanh như công ty, cửa hàng hay nhà máy). 

Doanh nghiệp hay còn gọi là doanh thương là một tổ chức kinh tế được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật, có tên riêng, tài sản riêng, và trụ sở giao dịch, hoạt động kinh doanh ổn định. Theo khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, mục đích chính của doanh nghiệp là thực hiện các hoạt động kinh doanh nhằm tìm kiếm lợi nhuận. Tuy nhiên, bên cạnh việc kinh doanh sinh lời, một số doanh nghiệp còn hoạt động với các mục tiêu khác như xã hội, văn hóa, giáo dục, hoặc từ thiện.

Doanh nghiệp được coi là một tổ chức kinh tế vị lợi khi tập trung vào việc sản xuất, kinh doanh, và cung cấp các dịch vụ nhằm tạo ra giá trị gia tăng cho thị trường. Đặc biệt, để được công nhận là doanh nghiệp, tổ chức này phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về đăng ký kinh doanh và hoạt động liên tục trong lĩnh vực đã đăng ký.

Doanh nghiệp là gì?
Doanh nghiệp là gì?

Vai trò của doanh nghiệp

  • Vai trò kinh tế của doanh nghiệp: Doanh nghiệp là động lực thiết yếu thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế, đóng góp vào GDP và ngân sách quốc gia thông qua các khoản thuế doanh nghiệp. Doanh nghiệp tạo ra việc làm, nâng cao thu nhập cho người lao động, và sản xuất các sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu của xã hội. Không chỉ dừng lại ở đó, doanh nghiệp còn là những đối tác quan trọng trong hợp tác và cạnh tranh trên thị trường quốc tế, góp phần nâng cao vị thế kinh tế quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • Vai trò xã hội của doanh nghiệp: Ngoài mục tiêu lợi nhuận, doanh nghiệp còn thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp như: Bảo vệ môi trường, tham gia xóa đói giảm nghèo, hỗ trợ cộng đồng và khắc phục hậu quả thiên tai,… Thông qua việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân, phát triển văn hóa doanh nghiệp đạo đức kinh doanh, doanh nghiệp góp phần thúc đẩy tiến bộ xã hội và xây dựng nền kinh tế bền vững. Đây là lực lượng tiên phong trong việc kết nối giữa phát triển kinh tế với các giá trị xã hội và môi trường.

Đặc điểm của doanh nghiệp

Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế có tên riêng

Tên riêng của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, thể hiện tâm huyết và mục tiêu của nhà sáng lập, giúp phân biệt doanh nghiệp với các tổ chức khác. Tên doanh nghiệp thường mang ý nghĩa phát tài, phát lộc hoặc thể hiện phương châm hoạt động, ví dụ như: Hòa Phát, Hưng Thịnh, Quyết Tiến. Tuy nhiên, việc đặt tên không chỉ tự do mà còn phải tuân theo các quy định pháp luật.

Tên tiếng Việt của doanh nghiệp bao gồm hai thành tố bắt buộc: loại hình doanh nghiệp và tên riêng. Loại hình doanh nghiệp được viết rõ hoặc viết tắt, ví dụ: “Công ty TNHH,” “Công ty CP,” hoặc “DNTN.” Tên riêng phải sử dụng bảng chữ cái tiếng Việt, chữ số, ký hiệu và được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh hoặc địa điểm kinh doanh.

Doanh nghiệp cần tra tên công ty trước khi đặt, để đảm bảo tính hợp pháp. Bởi vì, pháp luật nghiêm cấm các trường hợp đặt tên trùng hoặc dễ gây nhầm lẫn với doanh nghiệp đã đăng ký. Đồng thời, tên không được sử dụng các từ ngữ, ký hiệu vi phạm thuần phong mỹ tục, truyền thống lịch sử, hoặc sử dụng tên cơ quan nhà nước nếu không có sự chấp thuận.

Doanh nghiệp cần tìm hiểu cách đặt tên công ty hay vì, chúng không chỉ là yếu tố nhận diện mà còn là dấu ấn của doanh nghiệp, góp phần khẳng định vị trí và thương hiệu trên thị trường.

Đặc điểm của doanh nghiệp
Đặc điểm của doanh nghiệp

Doanh nghiệp phải có trụ sở giao dịch

Doanh nghiệp phải có trụ sở chính làm địa điểm liên lạc và tương tác với khách hàng khi cần thiết. Theo quy định pháp luật, trụ sở chính phải được đặt trên lãnh thổ Việt Nam và xác định rõ ràng theo địa giới hành chính, bao gồm các thông tin cụ thể như: Số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, tên đường, thôn, xóm, xã, phường, thị trấn, quận, huyện, tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương.

Ngoài địa chỉ rõ ràng, trụ sở còn cần các phương tiện liên lạc như: Số điện thoại, số fax và email để phục vụ hoạt động kinh doanh. Đây không chỉ là yếu tố pháp lý bắt buộc mà còn đảm bảo khả năng hoạt động, tương tác hiệu quả với khách hàng và các đối tác. Trụ sở chính thể hiện sự minh bạch và tính pháp lý trong hoạt động của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp có tính tổ chức

Doanh nghiệp có tính tổ chức, thể hiện qua việc xây dựng cơ cấu điều hành, phân công công việc cho nhân sự, và thiết lập các bộ phận, chức năng hay các chức vụ trong công tycác phòng ban trong công ty phù hợp để thực hiện các mục tiêu kinh doanh. Cơ cấu tổ chức được thiết kế dựa trên loại hình doanh nghiệp và quy mô doanh nghiệp, nhằm đảm bảo hiệu quả trong quản lý và vận hành.

Sở hữu tài sản

Tài sản là nguồn lực cốt lõi để doanh nghiệp tiến hành các hoạt động kinh doanh. Tài sản của doanh nghiệp được hình thành từ ba nguồn chính: (i) vốn đầu tư từ các thành viên hoặc cổ đông (nhà đầu tư), (ii) tài sản huy động từ các nguồn bên ngoài, và (iii) tài sản tự tạo lập trong quá trình hoạt động kinh doanh, bao gồm: Lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư hoặc chênh lệch giá trị phát sinh trong quá trình phát hành cổ phần.

Khi doanh nghiệp mới thành lập, tài sản ban đầu thường chỉ bao gồm vốn điều lệ do các nhà đầu tư đóng góp. Trong suốt quá trình hoạt động, tài sản của doanh nghiệp được mở rộng thêm thông qua các hoạt động kinh doanh và huy động nguồn lực. Điều này không chỉ phản ánh năng lực tài chính doanh nghiệp mà còn là cơ sở để phát triển bền vững và cạnh tranh trên thị trường.

Có tư cách pháp lý và được pháp luật công nhận

Doanh nghiệp được thừa nhận là một thực thể pháp lý (Legal entity), có quyền tham gia vào các quan hệ dân sự và tố tụng. Để thành lập công ty cần phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh thông qua người đại diện hợp pháp, nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền và nhận giấy phép đăng ký kinh doanh. Khi được cấp phép, doanh nghiệp chính thức được pháp luật bảo hộ, được phép hoạt động kinh doanh và phải tuân thủ các quy định pháp lý liên quan. Đây là cơ sở đảm bảo tính hợp pháp trong mọi hoạt động của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp có con dấu

Theo quy định tại Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020, con dấu công ty có thể là dấu được làm tại cơ sở khắc dấu nhằm khắc dấu công ty và thường là khắc dấu tròn hoặc dấu dưới hình thức chữ ký (khắc dấu chữ ký) số theo quy định pháp luật về giao dịch điện tử. Doanh nghiệp có quyền tự quyết định về các loại con dấu, số lượng, hình thức và nội dung của con dấu sử dụng cho doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc các đơn vị trực thuộc. Việc lưu giữ, các quản lý con dấu công ty phải tuân thủ quy định trong Điều lệ công ty hoặc quy chế do các đơn vị này ban hành. Doanh nghiệp sử dụng, cách đóng dấu công ty trong các giao dịch cần đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật hiện hành.

Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Đóng Dấu Chữ Ký
Đặc điểm của doanh nghiệp

Hoạt động kinh doanh thường xuyên

Doanh nghiệp thường được thành lập với mục đích chính là tạo ra doanh thu thông qua các hoạt động kinh doanh như: Sản xuất, mua bán, cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ. Đây là chức năng và nhiệm vụ cốt lõi của doanh nghiệp, nhằm thu lợi nhuận hoặc thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội. Bên cạnh đó, một số doanh nghiệp đặc thù, như doanh nghiệp xã hội, hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận mà hướng đến phục vụ cộng đồng, bảo vệ môi trường hoặc giải quyết các vấn đề xã hội, ví dụ trong các lĩnh vực điện, nước, và vệ sinh môi trường.

Các loại hình doanh nghiệp hiện nay

Phân loại theo bản chất kinh tế của chủ sở hữu

Doanh nghiệp tư nhân (Proprietorship).

Doanh nghiệp tư nhân là gì? Doanh nghiệp tư nhân là một loại hình doanh nghiệp được quy định tại Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Đây là mô hình kinh doanh phổ biến, đặc biệt phù hợp với các cá nhân khởi nghiệp với nguồn vốn hạn chế.

Doanh nghiệp tư nhân có tên riêng, trụ sở giao dịch và được nhà nước công nhận thông qua việc cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Tuy nhiên, loại hình này có một số đặc điểm pháp lý đặc biệt như: không được phát hành chứng khoán, mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập một doanh nghiệp tư nhân và không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hay thành viên hợp danh của công ty hợp danh. Ngoài ra, doanh nghiệp tư nhân cũng không được phép góp vốn hoặc mua cổ phần trong các loại hình công ty khác như công ty hợp danh, công ty TNHH, hoặc công ty cổ phần. Mặc dù vậy, mục tiêu chính của doanh nghiệp tư nhân vẫn là thực hiện các hoạt động kinh doanh thường xuyên nhằm tạo ra lợi nhuận.

Doanh nghiệp tư nhân (Proprietorship).
Doanh nghiệp tư nhân (Proprietorship).

Doanh nghiệp hợp danh (Partnership)

Doanh nghiệp hợp doanh là gì? Doanh nghiệp hợp doanh thường được gọi là công ty hợp danh, đây là một loại hình doanh nghiệp, trong đó có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung (gọi là thành viên hợp danh) cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung. Thành viên hợp danh bắt buộc phải là cá nhân và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ của công ty. Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn, những người này chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp. Công ty hợp danh được xem là loại hình đặc trưng của công ty đối nhân, hoạt động dựa trên sự tin cậy giữa các thành viên và có tư cách pháp nhân kể từ khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Loại hình doanh nghiệp này không được phát hành chứng khoán và việc thành lập thường dựa trên sự thỏa thuận giữa các thành viên. Do tính chất trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh, công ty hợp danh thường phù hợp với những nhóm có mối quan hệ thân thiết hoặc tin tưởng lẫn nhau. Đây cũng là loại hình công ty ra đời sớm nhất trong lịch sử, khi con người bắt đầu liên kết để cùng nhau kinh doanh.

Doanh nghiệp hợp danh (Partnership)
Doanh nghiệp hợp danh (Partnership)

Doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn (Corporation)

Doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn là gì? Tên thường gọi là công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), là một loại hình doanh nghiệp, trong đó các thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Đây là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân độc lập, tồn tại tách biệt với các chủ sở hữu. Công ty TNHH được chia thành hai loại chính: Công ty TNHH một thành viên (do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu) và công ty TNHH hai thành viên trở lên (tối đa 50 thành viên). Loại hình này thường phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhờ sự linh hoạt trong quản lý và hạn chế rủi ro doanh nghiệp về tài chính đối với các thành viên.

Một điểm nổi bật của công ty TNHH là sự kết hợp giữa đặc điểm của công ty đối nhân và công ty đối vốn. Các thành viên trong công ty thường quen biết nhau, giúp việc góp vốn và quản lý trở nên dễ dàng, đơn giản hơn so với công ty cổ phần. Tuy nhiên, khác với công ty cổ phần, công ty TNHH không được phát hành cổ phiếu, và việc chuyển nhượng phần vốn góp phải tuân theo các quy định pháp luật. Với những đặc tính này, công ty TNHH đã trở thành một loại hình doanh nghiệp phổ biến, vừa đảm bảo trách nhiệm hữu hạn của các thành viên, vừa tạo sự linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.

Doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn (Corporation)
Doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn (Corporation)

Căn cứ vào hình thức pháp lý doanh nghiệp

  • Doanh nghiệp tư nhân.
  • Công ty hợp danh.
  • Công ty trách nhiệm hữu hạn.
  • Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, trong đó vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông, bao gồm cá nhân hoặc tổ chức, là người sở hữu cổ phần và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Số lượng cổ đông tối thiểu là 3 và không giới hạn tối đa. Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn hiệu quả thông qua việc phát hành cổ phiếu và cho phép cổ đông tự do chuyển nhượng cổ phần, ngoại trừ các trường hợp bị hạn chế theo quy định pháp luật. Đây là một dạng pháp nhân có trách nhiệm hữu hạn, hoạt động độc lập với các chủ thể sở hữu và được coi là một trong những hình thức tổ chức kinh doanh phổ biến nhất hiện nay.
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hay doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (doanh nghiệp FDI)  là doanh nghiệp có sự tham gia góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài, dưới hình thức sở hữu toàn bộ hoặc một phần vốn. Theo Luật Đầu tư 2020, đây là một loại hình của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm các doanh nghiệp có thành viên hoặc cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài. Doanh nghiệp này có thể được thành lập và hoạt động tại Việt Nam thông qua nhiều hình thức như thành lập công ty mới, mua cổ phần, thiết lập liên doanh, hoặc mở chi nhánh. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường tồn tại dưới các mô hình phổ biến như công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần, và chịu sự điều chỉnh của pháp luật Việt Nam về đầu tư và doanh nghiệp.

Căn cứ vào chế độ trách nhiệm

 

Tiêu chí Trách nhiệm hữu hạn Trách nhiệm vô hạn
Khái niệm Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp và bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
Trách nhiệm cụ thể Khi doanh nghiệp giải thể hoặc phá sản, chủ sở hữu chỉ thanh toán nợ tối đa bằng số vốn đã góp. Khi doanh nghiệp giải thể hoặc phá sản, nếu vốn góp không đủ thanh toán nợ, chủ sở hữu phải dùng tài sản cá nhân để thanh toán phần còn thiếu.
Loại hình doanh nghiệp đặc trưng Công ty cổ phần, công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên. Công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân.

Phân loại doanh nghiệp theo quy mô

Doanh nghiệp siêu nhỏ

Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì? Doanh nghiệp siêu nhỏ (Micro-enterprise) là loại hình doanh nghiệp có quy mô nhỏ nhất, phù hợp với cá nhân hoặc tổ chức kinh doanh với nguồn vốn hạn chế. 

Tiêu chí xác định Lĩnh vực
Nông – lâm nghiệp, thủy sản

Công nghiệp và xây dựng

Thương mại và dịch vụ
Số lao động tham gia BHXH Bình quân năm không vượt quá 10 người
Tổng nguồn vốn của năm Không vượt quá 3 tỷ đồng
Tổng doanh thu của năm Không vượt quá 3 tỷ đồng Không vượt quá 10 tỷ đồng

Đây là mô hình kinh doanh lý tưởng cho những cá nhân hoặc tổ chức mới bắt đầu kinh doanh, giúp tối ưu hóa chi phí quản lý doanh nghiệp và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Doanh nghiệp nhỏ

Doanh nghiệp nhỏ là gì? 

Doanh nghiệp nhỏ là gì? Doanh nghiệp nhỏ là loại hình doanh nghiệp có quy mô hoạt động nhỏ, với số lượng nhân viên ít và doanh số bán hàng không lớn. Đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ là: Tổ chức dưới dạng doanh nghiệp cá nhân, hợp danh (partnership) hoặc Trách nhiệm hữu hạn (TNHH), người điều hành là người ra mọi quyết định, tuyển dụng ít chuyên gia. Các doanh nghiệp này được thành lập, tổ chức và hoạt động theo quy định của pháp luật, đáp ứng các tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ theo quy định của Chính phủ, cụ thể là:

Tiêu chí xác định Lĩnh vực
Nông – lâm nghiệp, thủy sản

Công nghiệp và xây dựng

Thương mại và dịch vụ
Số lao động tham gia BHXH Bình quân năm tối đa 100 người Bình quân năm tối đa 50 người
Tổng doanh thu của năm Không vượt quá 50 tỷ đồng Không vượt quá 100 tỷ đồng
Tổng nguồn vốn của năm Không vượt quá 20 tỷ đồng Không vượt quá 50 tỷ đồng

Thông thường, doanh nghiệp nhỏ hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau và có thể thuộc sở hữu cá nhân, công ty hợp danh hoặc tập đoàn. Đây là mô hình phù hợp cho những tổ chức muốn tối ưu hóa nguồn lực và phát triển trong thị trường ngách. Bên cạnh đó, Với số lượng nhân viên ít, việc quản lý trong các doanh nghiệp nhỏ trở nên đơn giản hơn, giúp dễ dàng phân công công việc và trách nhiệm. Nhân viên trong môi trường này thường đảm nhận nhiều nhiệm vụ cùng lúc, đòi hỏi sự linh hoạt, khả năng thích nghi cao, chịu được áp lực công việc, và có tâm huyết với nghề để hoàn thành tốt các yêu cầu được giao.

Doanh nghiệp vừa

Doanh nghiệp vừa là gì? Doanh nghiệp nhỏ và vừa và siêu nhỏ còn gọi thông dụng là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Các đặc điểm doanh nghiệp vừa gồm: Có nhiều vai trò chuyên môn hơn, công việc được ủy quyền nhiều hơn, thường có chủ sở hữu.  Các tiêu chí xác định doanh nghiệp này sẽ tùy theo lĩnh vực cụ thể là:

Tiêu chí xác định Lĩnh vực
Nông – lâm nghiệp, thủy sản

Công nghiệp và xây dựng

Thương mại và dịch vụ
Số lao động tham gia BHXH Bình quân năm tối đa 200 người Bình quân năm tối đa 100 người
Tổng doanh thu của năm Không vượt quá 200 tỷ đồng Không vượt quá 300 tỷ đồng
Tổng nguồn vốn của năm Không vượt quá 100 tỷ đồng Không vượt quá 100 tỷ đồng

Phần lớn các công ty tài chính tại Việt Nam, bao gồm ngân hàng, công ty đầu tư và công ty chứng khoán, thường thuộc nhóm doanh nghiệp vừa và lớn do vốn điều lệ vượt xa so với các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ. Các doanh nghiệp vừa hiện nay sở hữu số lượng nhân viên tương đối lớn, điều này đòi hỏi việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy trình quản lý nhân sự minh bạch, hiệu quả trở nên cấp thiết. Quản lý tốt nguồn nhân lực không chỉ đảm bảo tính chuyên nghiệp mà còn giúp doanh nghiệp tuyển dụng và duy trì những nhân sự có trình độ và kinh nghiệm phù hợp với từng vị trí.

Doanh nghiệp lớn

Doanh nghiệp lớn là gì?

Doanh nghiệp lớn là gì? Doanh nghiệp lớn là loại hình doanh nghiệp có quy mô hoạt động lớn, được nhận diện qua số lượng nhân viên đông đảo, doanh thu cao và nguồn tài chính vững mạnh. Các đặc điểm doanh nghiệp lớn là: Có nhiều chi nhánh, nhiều phòng ban chuyên biệt, tổ chức dưới dạng tập đoàn, chủ sở hữu thường không quản lý trực tiếp doanh nghiệp và có lượng khách hàng lớn.

 

Tiêu chí xác định Lĩnh vực
Nông – lâm nghiệp, thủy sản Công nghiệp và xây dựng Thương mại và dịch vụ
Số lao động tham gia BHXH Bình quân năm từ 200 – 300 người Bình quân năm từ 200 – 300 người Bình quân năm từ 50 – 100 người
Tổng nguồn vốn của năm 20 – 100 tỷ 20 – 100 tỷ 20 – 100 tỷ

Mặc dù chỉ chiếm 5% trong tổng số doanh nghiệp đăng ký với Nhà nước, các doanh nghiệp lớn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế quốc gia. Chúng tạo ra lượng việc làm đáng kể, góp phần phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp và dịch vụ. Tại Việt Nam, các tập đoàn lớn như: Dầu khí, điện lực, than, khoáng sản hay các ngân hàng với mạng lưới chi nhánh rộng khắp đã trở thành nền tảng vững chắc của nền kinh tế. Những doanh nghiệp này không chỉ sở hữu nguồn vốn lớn và lực lượng lao động dồi dào mà còn có sức cạnh tranh vượt trội so với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đặc biệt, doanh nghiệp lớn thường duy trì sự cân bằng giữa sản xuất và kinh doanh dịch vụ, tạo nên tác động tích cực đến sự phát triển bền vững của Quốc gia.

Phân loại theo ngành nghề kinh doanh

Theo Hệ thống phân loại ngành kinh tế Việt Nam (VSIC) được quy định tại Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06/07/2018 của Thủ tướng Chính phủ, nền kinh tế được chia thành 21 ngành chính. Các ngành này được phân nhỏ thành các nhóm, lớp và mã ngành cụ thể, mỗi ngành có đặc điểm riêng cùng các yêu cầu và quy định đặc thù. Việc phân loại này giúp xác định rõ lĩnh vực hoạt động của từng loại hình doanh nghiệp, tạo cơ sở pháp lý và quản lý phù hợp với từng ngành nghề kinh doanh.

Quy trình thành lập doanh nghiệp theo đúng quy định

Quy trình thành lập doanh nghiệp theo đúng quy định
Quy trình thành lập doanh nghiệp theo đúng quy định

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ thông tin hồ sơ cần thiết 

Tìm hiểu trước các quy định pháp lý

Trước khi thành lập doanh nghiệp, việc nắm vững các quy định pháp lý doanh nghiệp là bước không thể thiếu để đảm bảo hoạt động kinh doanh tuân thủ pháp luật. Bạn cần tìm hiểu kỹ các quy định hay thủ tục đăng ký kinh doanh, thuế doanh nghiệp, kế toán doanh nghiệp, pháp lý về hợp đồng lao động, bảo hiểm doanh nghiệp, ngoại hối, và chống rửa tiền. Ngoài ra, cần lưu ý đến các ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc ngành nghề kinh doanh bị cấm hoạt động tại Việt Nam. Đồng thời, việc hiểu rõ các chính sách ưu đãi, khuyến khích đầu tư cho các ngành nghề và khu vực kinh tế đặc biệt (đặc khu kinh tế) sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng được các lợi ích pháp lý và tài chính, tạo nền tảng phát triển bền vững và hiệu quả.

Xác định loại hình doanh nghiệp

Xác định loại hình doanh nghiệp là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình thành lập công ty. Việc này yêu cầu chủ doanh nghiệp phải hiểu rõ đặc điểm, điều kiện, quyền lợi, và nghĩa vụ của từng loại hình để lựa chọn mô hình phù hợp với định hướng chiến lược phát triển doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp, và nhu cầu kinh doanh. Các yếu tố như: Số lượng thành viên góp vốn, trách nhiệm pháp lý, khả năng & hình thức huy động vốn, và yêu cầu pháp lý cụ thể sẽ ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn. Một số loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam bao gồm: Công ty trách nhiệm hữu hạn (một thành viên hoặc hai thành viên trở lên), công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, và công ty hợp danh.

Lựa chọn ngành nghề kinh doanh

Lựa chọn ngành nghề kinh doanh là một bước quan trọng khi thành lập doanh nghiệp, vì nó quyết định lĩnh vực hoạt động và các mặt hàng doanh nghiệp được phép kinh doanh. Bạn cần xác định rõ tất cả các ngành nghề sẽ hoạt động ngay từ đầu, đồng thời có thể chuẩn bị bổ sung những ngành nghề dự định kinh doanh trong tương lai. Theo Luật Đầu tư 2020, hiện có 227 ngành nghề kinh doanh có điều kiện, đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể như vốn pháp định hoặc giấy phép đặc thù hay giấy phép con. Ví dụ, kinh doanh bất động sản yêu cầu vốn pháp định tối thiểu 20 tỷ đồng, hay dịch vụ lữ hành cần giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế.

Xác định thành viên & cổ đông góp vốn

Trong quá trình thành lập doanh nghiệp, việc xác định rõ thành viên góp vốn hoặc cổ đông góp vốn là một bước quan trọng. Đây là những người trực tiếp sở hữu doanh nghiệp ngay từ khi mới thành lập. Doanh nghiệp cần làm rõ số lượng, tỷ lệ phần trăm vốn góp và số tiền cụ thể mà từng người đóng góp. Tỷ lệ vốn góp của mỗi thành viên không chỉ quyết định quyền lợi mà còn quy định trách nhiệm và quyền hạn của họ trong doanh nghiệp. Thông thường, người sở hữu tỷ lệ vốn góp cao nhất sẽ có quyền ra quyết định quan trọng và đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn so với các thành viên khác. Việc xác định rõ ràng các thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý, phân chia quyền lợi và duy trì sự minh bạch trong hoạt động sau này.

Chuẩn bị đầy đủ thông tin hồ sơ cần thiết 
Chuẩn bị đầy đủ thông tin hồ sơ cần thiết

Xác định vốn điều lệ doanh nghiệp

Vốn điều lệ là tổng số vốn do các thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp cam kết góp trong một thời hạn nhất định (không quá 90 ngày kể từ ngày cấp giấy phép hoạt động) và được ghi vào Điều lệ công ty. Mặc dù pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu hoặc tối đa (trừ một số ngành nghề yêu cầu vốn pháp định), nhưng doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ để đăng ký mức vốn phù hợp.

Vốn điều lệ là cơ sở để xác định nghĩa vụ thuế môn bài hàng năm, đồng thời phản ánh năng lực tài chính doanh nghiệp và cam kết trách nhiệm của doanh nghiệp với khách hàng, đối tác. Doanh nghiệp không cần chứng minh vốn điều lệ bằng tiền mặt hay tài khoản, nhưng phải đảm bảo góp đủ vốn như cam kết. Việc đăng ký vốn điều lệ quá cao, vượt khả năng thực tế, có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý, bao gồm phạt tiền và yêu cầu điều chỉnh hồ sơ. Do đó, doanh nghiệp cần xác định mức vốn điều lệ phù hợp với ngành nghề kinh doanh, khả năng tài chính và chiến lược cấp công ty nhằm phát triển dài hạn.

Xác định người đại diện pháp lý doanh nghiệp

Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi hoạt động của doanh nghiệp và thực hiện các giao dịch, thủ tục pháp lý với cơ quan nhà nước, tổ chức, hoặc cá nhân khác. Người đại diện pháp luật có thể giữ các chức danh như giám đốc, tổng giám đốc, chủ tịch hội đồng thành viên, hoặc chủ tịch hội đồng quản trị.

Tuy nhiên, Luật Doanh nghiệp 2020 cũng cho phép người đại diện không nhất thiết phải giữ bất kỳ chức danh chính thức nào tại doanh nghiệp. Vai trò này yêu cầu người đại diện phải đảm bảo các quyền và nghĩa vụ pháp lý liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm ký kết hợp đồng, xử lý hồ sơ thuế và thực hiện các giao dịch quan trọng. Việc lựa chọn người đại diện cần được xác định rõ ràng ngay từ khi thành lập để đảm bảo sự phân chia quyền lợi và trách nhiệm pháp lý hợp lý trong quá trình vận hành doanh nghiệp.

Ngoài ra doanh nghiệp còn cần chuẩn bị đặt tên công ty và chọn địa chỉ trụ sở giao dịch.

Bước 2: Soạn thảo và nộp hồ sơ thành lập công ty

  • Giấy đề nghị đăng ký công ty: Đây là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ thành lập công ty, gửi đến Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Văn bản này thể hiện nội dung đề nghị đăng ký doanh nghiệp mới và được quy định theo mẫu hướng dẫn tại Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Điều lệ công ty: Đây là văn bản thỏa thuận giữa các thành viên hoặc cổ đông, được lập theo khuôn mẫu pháp luật để quy định nguyên tắc thành lập, quản lý, hoạt động và giải thể doanh nghiệp. Đây là tài liệu bắt buộc khi đăng ký thành lập công ty, đảm bảo sự ràng buộc và cam kết giữa các bên liên quan, được quy định tại Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020 và hướng dẫn bởi Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Danh sách thành viên/cổ đông góp vốn: Danh sách thành viên góp vốn (đối với công ty TNHH) hoặc danh sách cổ đông (đối với công ty cổ phần) là tài liệu cần thiết khi đăng ký thành lập doanh nghiệp. Danh sách này ghi rõ thông tin cá nhân của các thành viên hoặc cổ đông (tên, giới tính, quốc tịch,…) và người đại diện theo pháp luật hoặc ủy quyền, cùng tỷ lệ vốn góp, loại, số lượng và giá trị tài sản góp vốn. Mẫu danh sách được quy định trong Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Chuẩn bị bản sao giấy tờ tùy thân của các thành viên/cổ đông, bao gồm: Chứng minh nhân dân (còn hiệu lực, không quá 15 năm), Căn cước công dân, hoặc Hộ chiếu (đối với người Việt Nam); Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ thay thế hợp lệ (đối với người nước ngoài). Việc lưu giữ bản sao này hỗ trợ đối chiếu và sử dụng khi cần thiết trong quá trình thành lập công ty.
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu công ty có yếu tố vốn góp nước ngoài: Trong trường hợp công ty có vốn góp từ thành viên hoặc cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, cần có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư còn hiệu lực. Theo Khoản 1, Điều 37, Luật Đầu tư 2020, giấy chứng nhận này áp dụng cho dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. Nội dung bao gồm: Thông tin về dự án, nhà đầu tư, địa điểm, mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, cùng thời hạn và tiến độ thực hiện. 
  • Giấy tờ bổ sung trong trường hợp thành viên/cổ đông góp vốn là tổ chức: Trường hợp thành viên hoặc cổ đông góp vốn là tổ chức trong nước, cần nộp kèm quyết định thành lập, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền và văn bản ủy quyền của chủ sở hữu. Nếu là tổ chức nước ngoài, các giấy tờ tương tự phải được hợp pháp hóa lãnh sự. Ngoài ra, nếu tổ chức nước ngoài góp vốn và sở hữu trên 50% vốn điều lệ, cần thêm giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định tại Luật Đầu tư 2020.
  • Văn bản ủy quyền cho tổ chức/cá nhân thực hiện thủ tục nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh: Trong trường hợp người đại diện pháp luật không trực tiếp làm thủ tục thành lập công ty, có thể ủy quyền cho người khác thực hiện. Doanh nghiệp cần chuẩn bị giấy ủy quyền để hợp pháp hóa việc nộp và xử lý hồ sơ, đảm bảo các thủ tục được thực hiện hợp lệ.
  • Các loại hồ sơ khác đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Tại Việt Nam, nhiều ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu doanh nghiệp phải chuẩn bị các giấy phép đặc biệt để hoạt động hợp pháp, như Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cho ngành thực phẩm, giấy phép xuất nhập khẩu cho các hoạt động liên quan, hoặc giấy phép doanh nghiệp lữ hành đối với ngành du lịch.
Soạn thảo và nộp hồ sơ thành lập công ty
Soạn thảo và nộp hồ sơ thành lập công ty

Bước 3: Nộp hồ sơ & đăng bố cáo

    • Xác định cơ quan đăng ký trực thuộc (nơi tiếp nhận hồ sơ): Khi thực hiện thủ tục thành lập công ty, người đại diện pháp luật hoặc người được ủy quyền cần xác định rõ cơ quan tiếp nhận hồ sơ. Thông thường, hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư địa phương.
    • Nộp hồ sơ & nộp tiền đăng bố cáo: Người thực hiện cần mang hồ sơ đến cơ quan tiếp nhận để nộp và chuẩn bị sẵn khoản tiền để thanh toán lệ phí đăng bố cáo khi nộp hồ sơ.
    • Nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Nếu hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ gửi thông báo yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ. Thông thường, sau khi nộp đầy đủ hồ sơ và lệ phí, doanh nghiệp sẽ nhận được trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ được tiếp nhận.
    • Đăng bố cáo thành lập doanh nghiệp: Sau khi hoàn tất việc chuẩn bị các hồ sơ và giấy tờ cần thiết, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ và thực hiện đăng bố cáo trên Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia. Đây là bước bắt buộc trong quy trình thành lập công ty. 
  • Nộp hồ sơ điện tử thông qua cổng doanh nghiệp quốc gia (Phải thực hiện): Doanh nghiệp tiến hành thực hiện các bước: Đăng ký tài khoản cổng thông tin -> kích hoạt tài khoản -> yêu cầu tài khoản đăng ký kinh doanh -> nộp hồ sơ trên cổng thông tin -> chờ kết quả.

Bước 4: Làm con dấu pháp nhân

  • Thiết kế con dấu: Trước khi khắc dấu, bạn cần chuẩn bị bản thiết kế mẫu dấu, có thể tự thiết kế hoặc sử dụng dịch vụ của cơ sở khắc dấu hoặc đơn vị thứ ba.
  • Khắc dấu: Bạn mang một bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cùng bản thiết kế mẫu dấu (nếu có) đến cơ sở có chức năng có dịch vụ làm con dấu để thực hiện việc làm con dấu pháp nhân cho công ty. Tham khảo thêm khắc con dấu theo địa phương nơi bạn thành lập doanh nghiệp.
  • Nhận con dấu pháp nhân: Khi đến nhận con dấu, đại diện doanh nghiệp cần mang theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản gốc). Nếu không thể trực tiếp đến nhận, có thể ủy quyền có công chứng cho người khác thay mặt thực hiện.
Con dấu pháp nhân.
Làm con dấu pháp nhân

Bước 5: Hoàn thành thủ tục sau khi thành lập công ty

  • Treo bảng hiệu.
  • Đăng ký chữ ký số.
  • Đăng ký tài khoản ngân hàng doanh nghiệp.
  • Đăng ký khai thuế qua mạng.
  • Nộp tờ khai & nộp thuế môn bài.
  • Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT.
  • Đăng ký và thông báo sử dụng hóa đơn điện tử.
  • Chuẩn bị các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

Giải thích các thuật ngữ liên quan đến doanh nghiệp thường gặp

  • Dữ liệu doanh nghiệp là gì? Dữ liệu doanh nghiệp là tập hợp các thông tin, số liệu và tài liệu liên quan đến hoạt động của một tổ chức kinh doanh, bao gồm thông tin về tài chính, khách hàng, sản phẩm, dịch vụ, và nhân sự. Dữ liệu này được sử dụng để phân tích, hoạch định chiến lược và đưa ra các quyết định quản lý, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn.
  • Pháp chế doanh nghiệp là gì? Pháp chế doanh nghiệp là bộ phận hoặc hệ thống các quy định pháp luật mà một doanh nghiệp cần tuân thủ trong quá trình hoạt động. Pháp chế bao gồm các quy định về hợp đồng, thuế, lao động, sở hữu trí tuệ và các nghĩa vụ pháp lý khác, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp là gì? Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là loại thuế trực thu mà doanh nghiệp phải nộp dựa trên phần lợi nhuận thu được từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, và đầu tư. Đây là một nguồn thu quan trọng của ngân sách nhà nước, góp phần vào việc phát triển kinh tế và xã hội.
  • Trái phiếu doanh nghiệp là gì? Trái phiếu doanh nghiệp là một loại chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành nhằm huy động vốn từ nhà đầu tư. Người sở hữu trái phiếu trở thành chủ nợ của doanh nghiệp và nhận lãi suất định kỳ, trong khi doanh nghiệp có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc khi đáo hạn.
  • Doanh nghiệp chế xuất là gì? Doanh nghiệp chế xuất là loại hình doanh nghiệp chuyên sản xuất hàng hóa xuất khẩu, nằm trong khu chế xuất hoặc khu kinh tế đặc biệt. Các doanh nghiệp này thường được hưởng nhiều ưu đãi về thuế và thủ tục hải quan để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu.
  • Doanh nghiệp số là gì? Doanh nghiệp số là doanh nghiệp áp dụng công nghệ số và các giải pháp công nghệ thông tin vào hoạt động kinh doanh, quản lý và vận hành. Loại hình này giúp tối ưu hóa hiệu suất, cải thiện trải nghiệm khách hàng và nhanh chóng thích nghi với thị trường số hóa.
  • Doanh nghiệp nhà nước là gì? Doanh nghiệp nhà nước là doanh nghiệp mà vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư của nhà nước chiếm trên 50% tổng vốn, được nhà nước quản lý và điều hành. Các doanh nghiệp này thường hoạt động trong các ngành kinh tế trọng điểm như năng lượng, giao thông và tài nguyên.
  • Doanh nghiệp ngoài nhà nước là gì? Doanh nghiệp ngoài nhà nước là các doanh nghiệp thuộc sở hữu tư nhân hoặc tổ chức không phải là nhà nước. Loại hình này bao gồm công ty cổ phần, công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường.
  • Doanh nghiệp nước ngoài là gì? Doanh nghiệp nước ngoài là tổ chức kinh tế được thành lập và hoạt động theo pháp luật của quốc gia khác, có thể đầu tư hoặc mở chi nhánh tại Việt Nam để tham gia thị trường kinh doanh.
  • Mua bán doanh nghiệp M&A là gì? Mua bán doanh nghiệp (M&A) là quá trình mua lại hoặc sáp nhập giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp nhằm tái cơ cấu hoạt động, mở rộng thị trường hoặc tăng cường sức mạnh tài chính. Đây là chiến lược phổ biến để doanh nghiệp tăng trưởng nhanh chóng và cạnh tranh hiệu quả hơn.
  • Doanh nghiệp EPE là gì? Doanh nghiệp EPE (Enterprise Processing Export) là doanh nghiệp chuyên sản xuất, gia công hàng hóa để xuất khẩu, thường được hưởng ưu đãi về thuế nhập khẩu nguyên liệu và các chính sách khuyến khích xuất khẩu.
  • Doanh nghiệp sản xuất là gì? Doanh nghiệp sản xuất là loại hình doanh nghiệp tham gia vào quá trình sản xuất ra các sản phẩm vật chất, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn thiện, để bán ra thị trường nhằm thu lợi nhuận.
  • Doanh nghiệp thương mại là gì? Doanh nghiệp thương mại là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực mua bán, phân phối hàng hóa hoặc cung cấp các dịch vụ thương mại, đóng vai trò kết nối sản phẩm giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng.
  • Doanh nghiệp phi tài chính là gì? Doanh nghiệp phi tài chính là các tổ chức kinh doanh không hoạt động trong lĩnh vực tài chính như ngân hàng, bảo hiểm hoặc đầu tư. Loại hình này tập trung vào các ngành công nghiệp, thương mại và dịch vụ.
  • Doanh nghiệp bảo hiểm là gì? Doanh nghiệp bảo hiểm là tổ chức kinh doanh các sản phẩm bảo hiểm, giúp người mua bảo hiểm chuyển giao rủi ro tài chính sang doanh nghiệp thông qua các hợp đồng bảo hiểm.
  • Định giá doanh nghiệp là gì? Định giá doanh nghiệp là quá trình xác định giá trị tài chính của một doanh nghiệp dựa trên các yếu tố như tài sản, doanh thu, lợi nhuận và tiềm năng phát triển, nhằm phục vụ cho việc mua bán, sáp nhập hoặc đầu tư.
  • Sáp nhập doanh nghiệp là gì? Sáp nhập doanh nghiệp là quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều doanh nghiệp thành một tổ chức kinh doanh duy nhất nhằm tận dụng sức mạnh tổng hợp, mở rộng quy mô và tăng cường hiệu quả hoạt động.
  • Giá trị doanh nghiệp là gì? Giá trị doanh nghiệp là tổng giá trị kinh tế mà một doanh nghiệp mang lại, bao gồm giá trị tài sản hữu hình, vô hình và khả năng sinh lời trong tương lai. Đây là yếu tố quan trọng trong định giá và đầu tư.
  • Giải thể doanh nghiệp là gì? Giải thể doanh nghiệp là quá trình chấm dứt hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp theo quy định pháp luật, thường bao gồm thanh lý tài sản, trả nợ và hoàn tất các nghĩa vụ pháp lý.
  • Văn phòng doanh nghiệp là gì? Văn phòng doanh nghiệp là nơi diễn ra các hoạt động quản lý, điều hành và thực hiện các giao dịch kinh doanh. Đây là địa điểm chính thức đại diện cho doanh nghiệp trong các quan hệ với đối tác, khách hàng và cơ quan nhà nước.
Giải thích các thuật ngữ liên quan đến doanh nghiệp thường gặp
Giải thích các thuật ngữ liên quan đến doanh nghiệp thường gặp

Câu hỏi thường gặp về doanh nghiệp là gì?

1. Mã số doanh nghiệp là gì?

Mã số doanh nghiệp là một dãy số duy nhất được cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp sau khi hoàn tất thủ tục thành lập. Mã số này đồng thời là mã số thuế của doanh nghiệp và được sử dụng trong các giao dịch kinh doanh, kê khai thuế, và các hoạt động pháp lý khác.

2. Doanh nghiệp và công ty có giống nhau không?

Doanh nghiệp và công ty không hoàn toàn giống nhau, cụ thể là:

  • Doanh nghiệp là một khái niệm rộng, bao gồm tất cả các tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản, trụ sở và được thành lập để kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Công ty là một loại hình doanh nghiệp cụ thể, như: Công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh,…

3. Ai được phép thành lập doanh nghiệp?

Theo pháp luật Việt Nam, bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào đủ năng lực hành vi dân sự và không bị pháp luật cấm đều có quyền thành lập doanh nghiệp. Tuy nhiên, một số đối tượng như cán bộ, công chức, viên chức, quân nhân tại ngũ không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp.

4. Doanh nghiệp dân doanh là gì?

Doanh nghiệp dân doanh là thuật ngữ dùng để chỉ các doanh nghiệp ngoài quốc doanh, tức không thuộc sở hữu nhà nước, tại Việt Nam và Trung Quốc. Thuật ngữ này bao gồm các công ty tư nhân và các hình thức doanh nghiệp khác không do nhà nước sở hữu. Tuy nhiên, hiện không có định nghĩa pháp lý cụ thể cho “doanh nghiệp dân doanh” ở cả hai quốc gia này. Theo Wikipedia

5. Tài liệu của doanh nghiệp được lưu trữ như thế nào?

Tài liệu của doanh nghiệp phải được lưu trữ theo quy định của pháp luật về kế toán và lưu trữ. Một số tài liệu quan trọng cần lưu trữ bao gồm:

  • Hồ sơ đăng ký kinh doanh, điều lệ công ty, quyết định của hội đồng quản trị.
  • Hồ sơ tài chính, kế toán: báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, hóa đơn.
  • Hồ sơ lao động: hợp đồng lao động, bảng lương, bảo hiểm xã hội.
  • Tài liệu phải được lưu trữ an toàn, khoa học và bảo mật, đảm bảo dễ dàng tra cứu khi cần.

6. Doanh nghiệp mới thành lập tại Việt Nam sẽ được hỗ trợ gì?

Doanh nghiệp mới thành lập tại Việt Nam thường được hưởng các chính sách hỗ trợ như:

  • Miễn hoặc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong một thời gian nhất định.
  • Hỗ trợ vay vốn ưu đãi từ các ngân hàng và quỹ phát triển doanh nghiệp.
  • Được tư vấn pháp lý và hướng dẫn các thủ tục hành chính từ cơ quan quản lý.
  • Hỗ trợ đào tạo lao động, công nghệ và tiếp cận thị trường.
  • Ưu đãi đầu tư đối với các ngành nghề đặc thù hoặc địa bàn kinh tế đặc biệt.

Ở trên là toàn bộ nội dung về “Doanh nghiệp là gì? Đặc điểm, các loại hình và thủ tục thành lập”, hy vọng qua đó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và giúp ích cho quá trình thành lập và phát triển doanh nghiệp sau này. Bên cạnh đó HoangLongStamp hiện đang là đơn vị đồng hàng cung cấp các loại con dấu đầy đủ với giá tốt nhất. Quý khách hàng muốn đặt hay nhận tư vấn miễn phí hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0938.10.22.65.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0938.10.22.65